Có 1 kết quả:
yī yán jiǔ dǐng ㄧ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄧㄥˇ
yī yán jiǔ dǐng ㄧ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
one word worth nine sacred tripods (idiom); words of enormous weight
Bình luận 0
yī yán jiǔ dǐng ㄧ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0