Có 1 kết quả:
yī yán wéi dìng ㄧ ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ
yī yán wéi dìng ㄧ ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one word and it's settled (idiom); It's a deal!
(2) That's settled then.
(2) That's settled then.
Bình luận 0
yī yán wéi dìng ㄧ ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0