Có 1 kết quả:
yī yǔ shuāng guān ㄧ ㄩˇ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ
yī yǔ shuāng guān ㄧ ㄩˇ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a pun
(2) to have a double meaning
(3) double entendre
(2) to have a double meaning
(3) double entendre
yī yǔ shuāng guān ㄧ ㄩˇ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh