Có 1 kết quả:
yī nuò qiān jīn ㄧ ㄋㄨㄛˋ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ
yī nuò qiān jīn ㄧ ㄋㄨㄛˋ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a promise worth one thousand in gold (idiom); a promise that must be kept
Bình luận 0
yī nuò qiān jīn ㄧ ㄋㄨㄛˋ ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0