Có 2 kết quả:
yī qǐ ㄧ ㄑㄧˇ • yì qǐ ㄧˋ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the same place
(2) together
(3) with
(4) altogether (in total)
(2) together
(3) with
(4) altogether (in total)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồng thời, tất thảy