Có 2 kết quả:

yī qǐ ㄧ ㄑㄧˇyì qǐ ㄧˋ ㄑㄧˇ

1/2

yī qǐ ㄧ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in the same place
(2) together
(3) with
(4) altogether (in total)

yì qǐ ㄧˋ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồng thời, tất thảy