Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī lún
ㄧ ㄌㄨㄣˊ
1
/1
一輪
yī lún
ㄧ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Mai hoa dẫn - Thái cực đồ - 梅花引-太極圖
(
Tâm Việt thiền sư
)
•
Nhàn tự phỏng cao tăng - 閒自訪高僧
(
Hàn Sơn
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Truy hoài Thánh tổ huân nghiệp” - 奉和御製追懷聖祖勳業
(
Nguyễn Xung Xác
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 013 - 山居百詠其十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tân nguyệt hý tác ký nữ y - 新月戲作寄女醫
(
Hồ Đắc Hạp
)
•
Thạch phu nhân - 石夫人
(
Tát Đô Lạt
)
•
Trung thu đối nguyệt hữu cảm - 中秋對月有感
(
Bùi Huy Bích
)
•
Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vãn bạc Tương giang tác - 晚泊湘江作
(
Quán Hưu
)
Bình luận
0