Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī lún
ㄧ ㄌㄨㄣˊ
1
/1
一輪
yī lún
ㄧ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Hồ già khúc - 胡笳曲
(
Vương Trinh Bạch
)
•
Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明)
(
Nguyễn Du
)
•
Ninh Giang dạ phiếm - 寧江夜泛
(
Trần Cảnh
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Truy hoài Thánh tổ huân nghiệp” - 奉和御製追懷聖祖勳業
(
Nguyễn Xung Xác
)
•
Tặng Khúc Phụ Khổng - 贈曲阜孔
(
Nguyễn Thực
)
•
Thạch phu nhân - 石夫人
(
Tát Đô Lạt
)
•
Trung thu đối nguyệt hữu cảm - 中秋對月有感
(
Bùi Huy Bích
)
•
Trường Sa tức cảnh - 長沙即景
(
Phan Huy Thực
)
•
Vãn bạc Tương giang tác - 晚泊湘江作
(
Quán Hưu
)
Bình luận
0