Có 1 kết quả:
yī biān ㄧ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0