Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī tuì liù èr wǔ
ㄧ ㄊㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄦˋ ㄨˇ
1
/1
一退六二五
yī tuì liù èr wǔ
ㄧ ㄊㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄦˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. 1 divided by 16 is 0.0625 (abacus rule)
(2) fig. to deny responsibility
(3) to pass the buck
(4) also written
一
推
六
二
五
[yi1 tui4 liu4 er4 wu3]
Bình luận
0