1/1
yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ ㄧ ㄅㄨˋ ㄦˋ ㄕˊ ㄙˋ ㄕˇ ㄅㄨˋ ㄓ ㄘㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄕㄨㄛ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0