Có 1 kết quả:

yī bù fen ㄧ ㄅㄨˋ

1/1

yī bù fen ㄧ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) portion
(2) part of
(3) subset

Bình luận 0