Có 1 kết quả:
yī zhēn jiàn xiě ㄧ ㄓㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
yī zhēn jiàn xiě ㄧ ㄓㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to draw blood on the first prick (idiom)
(2) fig. to hit the nail on the head
(2) fig. to hit the nail on the head
Bình luận 0
yī zhēn jiàn xiě ㄧ ㄓㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0