Có 1 kết quả:
yī chuí zi mǎi mài ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ
yī chuí zi mǎi mài ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a one-off, short-sighted deal
(2) a one-shot, all-out attempt
(2) a one-shot, all-out attempt
Bình luận 0
yī chuí zi mǎi mài ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄇㄞˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0