Có 1 kết quả:
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fix the tone with a single hammer blow
(2) fig. to make the final decision
(2) fig. to make the final decision
Bình luận 0
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0