Có 1 kết quả:
yī cuò zài cuò ㄧ ㄘㄨㄛˋ ㄗㄞˋ ㄘㄨㄛˋ
yī cuò zài cuò ㄧ ㄘㄨㄛˋ ㄗㄞˋ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat errors
(2) to continue blundering
(3) to make continuous mistakes
(2) to continue blundering
(3) to make continuous mistakes
Bình luận 0