Có 2 kết quả:
yī miàn ㄧ ㄇㄧㄢˋ • yí miàn ㄧˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side
(2) one aspect
(3) simultaneously... (and...)
(4) one's whole face
(2) one aspect
(3) simultaneously... (and...)
(4) one's whole face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một mặt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0