Có 1 kết quả:
yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng ㄧ ㄎㄜ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄕˇ ㄏㄨㄞˋ ㄧ ㄍㄨㄛ ㄊㄤ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a piece of rat feces spoiled the whole pot of soup (idiom)
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
Bình luận 0