Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu
ㄧ ㄎㄜ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄕˇ ㄏㄨㄞˋ ㄧ ㄍㄨㄛ ㄓㄡ
1
/1
一颗老鼠屎坏了一锅粥
yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu
ㄧ ㄎㄜ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄕˇ ㄏㄨㄞˋ ㄧ ㄍㄨㄛ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一粒老鼠屎壞了一鍋粥|一粒老鼠屎坏了一锅粥[yi1 li4 lao3 shu3 shi3 huai4 le5 yi1 guo1 zhou1]