Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī tǐ
ㄧ ㄊㄧˇ
1
/1
一體
yī tǐ
ㄧ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an integral whole
(2) all concerned
(3) everybody
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Địch minh phủ Bác Tế - 寄狄明府博濟
(
Đỗ Phủ
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 065 - 山居百詠其六十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 4 - Vĩnh An cung, Tiên Chủ miếu - 詠懷古跡其四-永安宮,先主廟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0