Có 1 kết quả:

yī hòng ér sàn ㄧ ㄏㄨㄥˋ ㄦˊ ㄙㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一哄而散[yi1 hong1 er2 san4]

Bình luận 0