Có 1 kết quả:
yī míng jīng rén ㄧ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
yī míng jīng rén ㄧ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to amaze the world with a single brilliant feat (idiom); an overnight celebrity
yī míng jīng rén ㄧ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh