Có 1 kết quả:
yī bí kǒng chū qì ㄧ ㄅㄧˊ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨ ㄑㄧˋ
yī bí kǒng chū qì ㄧ ㄅㄧˊ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to breathe through the same nostril (idiom); fig. two people say exactly the same thing (usually derog.)
(2) to sing from the same hymn sheet
(2) to sing from the same hymn sheet
Bình luận 0