Có 1 kết quả:

dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ

1/1

dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dual Income, No Kids (DINK) (loanword)

Bình luận 0