Có 1 kết quả:

dīng chǒng jiā tíng ㄉㄧㄥ ㄔㄨㄥˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

double income family who have pets rather than children (see also 丁克[ding1 ke4])