Có 1 kết quả:

dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

răn bảo kỹ càng

Từ điển Trung-Anh

variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]