Có 1 kết quả:
dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
răn bảo kỹ càng
Từ điển Trung-Anh
variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0