Có 1 kết quả:

Dīng Rǔ chāng ㄉㄧㄥ ㄖㄨˇ ㄔㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ding Ruchang (1836-1895), commander of the Qing North China Navy

Bình luận 0