Có 1 kết quả:

dīng yǒu ㄉㄧㄥ ㄧㄡˇ

1/1

dīng yǒu ㄉㄧㄥ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-fourth year D10 of the 60 year cycle, e.g. 1957 or 2017