Có 1 kết quả:

Dīng qīng xiàn ㄉㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Dêngqên county, Tibetan: Steng chen rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区[Chang1 du1 di4 qu1], Tibet