Có 3 kết quả:

kǎo ㄎㄠˇqiǎo ㄑㄧㄠˇㄩˊ
Âm Quan thoại: kǎo ㄎㄠˇ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, ㄩˊ
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: giả tá
Nét bút: 一フ
Thương Hiệt: MVS (一女尸)
Unicode: U+4E02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げられる (samata.gerareru)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

kǎo ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa là một lối viết của chữ “khảo” .

Từ điển Trung-Anh

"breath" or "sigh" component in Chinese characters

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa là một lối viết của chữ “khảo” .

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa là một lối viết của chữ “khảo” .