Có 1 kết quả:

qī shì ㄑㄧ ㄕˋ

1/1

qī shì ㄑㄧ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the Seven Duties of a sovereign, namely: offering sacrifice 祭祀, giving audience 朝覲|朝觐, administering jointly 會同|会同, receiving guests 賓客|宾客, running army 軍旅|军旅, attending to farm work 田役, mourning ceremonial 喪荒|丧荒

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0