Có 1 kết quả:
qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AAA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池
(2) Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池
Bình luận 0
qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0