Có 1 kết quả:

qī zuǐ bā zhāng ㄑㄧ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄚ ㄓㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see [qi1 zui3 ba1 she2]

Bình luận 0