Có 1 kết quả:
Qī xī ㄑㄧ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double seven festival, evening of seventh of lunar seventh month
(2) girls' festival
(3) Chinese Valentine's day, when Cowherd and Weaving maid 牛郎織女|牛郎织女 are allowed their annual meeting
(2) girls' festival
(3) Chinese Valentine's day, when Cowherd and Weaving maid 牛郎織女|牛郎织女 are allowed their annual meeting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0