Có 1 kết quả:
qī cǎi ㄑㄧ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seven colors
(2) a variety of colors
(3) multi-colored
(4) rainbow-colored
(2) a variety of colors
(3) multi-colored
(4) rainbow-colored
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0