Có 1 kết quả:

qī qíng ㄑㄧ ㄑㄧㄥˊ

1/1

qī qíng ㄑㄧ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) seven emotional states
(2) seven affects of traditional Chinese medical theory and therapy, namely: joy 喜[xi3], anger 怒[nu4], anxiety 憂|忧[you1], thought 思[si1], grief 悲[bei1], fear 恐[kong3], fright 驚|惊[jing1]
(3) seven relations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0