Có 1 kết quả:
qī xīng piáo chóng ㄑㄧ ㄒㄧㄥ ㄆㄧㄠˊ ㄔㄨㄥˊ
qī xīng piáo chóng ㄑㄧ ㄒㄧㄥ ㄆㄧㄠˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seven-spotted ladybug (Coccinella septempunctata)
Bình luận 0
qī xīng piáo chóng ㄑㄧ ㄒㄧㄥ ㄆㄧㄠˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0