Có 1 kết quả:
qī qiào shēng yān ㄑㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄧㄢ
qī qiào shēng yān ㄑㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spouting smoke through the seven orifices (idiom)
(2) fig. to seethe with anger
(2) fig. to seethe with anger
Bình luận 0
qī qiào shēng yān ㄑㄧ ㄑㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0