Có 1 kết quả:

qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) AAA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池

Bình luận 0