Có 1 kết quả:

qī yán lǜ shī ㄑㄧ ㄧㄢˊ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) verse form consisting of 8 lines of 7 syllables, with rhyme on alternate lines
(2) abbr. to 七律

Bình luận 0