Có 1 kết quả:
qī lǐ xiāng ㄑㄧ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orange jasmine (Murraya paniculata)
(2) "chicken butt", popular Taiwan snack on a stick, made of marinated "white cut chicken" butt
(2) "chicken butt", popular Taiwan snack on a stick, made of marinated "white cut chicken" butt
Bình luận 0