Có 1 kết quả:

qī lǐ xiāng ㄑㄧ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) orange jasmine (Murraya paniculata)
(2) "chicken butt", popular Taiwan snack on a stick, made of marinated "white cut chicken" butt

Bình luận 0