Có 1 kết quả:
shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一
Thương Hiệt: LM (中一)
Unicode: U+4E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thượng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うえ (ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), あ.がり (a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su)
Âm Quảng Đông: soeng5, soeng6
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うえ (ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), あ.がり (a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su)
Âm Quảng Đông: soeng5, soeng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 上[shang4]