Có 1 kết quả:

shàng ㄕㄤˋ
Âm Pinyin: shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一
Thương Hiệt: LM (中一)
Unicode: U+4E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shàng ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 上[shang4]