Có 1 kết quả:
xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨
Thương Hiệt: XML (重一中)
Unicode: U+4E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨
Thương Hiệt: XML (重一中)
Unicode: U+4E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru)
Âm Quảng Đông: ti1
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), しも (shimo), もと (moto), さ.げる (sa.geru), さ.がる (sa.garu), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su), くだ.さる (kuda.saru), お.ろす (o.rosu), お.りる (o.riru)
Âm Quảng Đông: ti1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 下[xia4]