Có 1 kết quả:

xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 2
Bộ: yī 一 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨
Thương Hiệt: XML (重一中)
Unicode: U+4E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xià ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 下[xia4]