Có 4 kết quả:
Mò ㄇㄛˋ • Wàn ㄨㄢˋ • mò ㄇㄛˋ • wàn ㄨㄢˋ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 一 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一フノ
Thương Hiệt: MS (一尸)
Unicode: U+4E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mặc, vạn
Âm Nôm: muôn, vàn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만, 묵
Âm Quảng Đông: maan6, mak6
Âm Nôm: muôn, vàn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만, 묵
Âm Quảng Đông: maan6, mak6
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wan
Từ ghép 69
Huá rùn Wàn jiā 华润万家 • Wàn ài kě 万艾可 • Wàn ān 万安 • Wàn ān xiàn 万安县 • Wàn bǎo lù 万宝路 • Wàn bó lín 万柏林 • Wàn bó lín qū 万柏林区 • Wàn bó shěng 万博省 • Wàn dài 万代 • Wàn dài lán 万代兰 • Wàn dān 万丹 • Wàn dān xiāng 万丹乡 • Wàn fú Mǎ lì yà 万福玛丽亚 • Wàn guó gōng 万国宫 • Wàn guó yóu lián 万国邮联 • Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 万国邮政联盟 • Wàn háo 万豪 • Wàn Hù 万户 • Wàn huá 万华 • Wàn huá qū 万华区 • Wàn jiā lè 万家乐 • Wàn kē 万科 • Wàn Lǐ 万里 • Wàn lǐ Cháng chéng 万里长城 • Wàn lǐ Cháng jiāng 万里长江 • Wàn lǐ xiāng 万里乡 • Wàn lì 万历 • Wàn líng jié 万灵节 • Wàn lóng 万隆 • Wàn luán 万峦 • Wàn luán xiāng 万峦乡 • Wàn nà dù 万那杜 • Wàn nián 万年 • Wàn nián xiàn 万年县 • Wàn níng 万宁 • Wàn níng shì 万宁市 • Wàn Qí róng 万齐融 • Wàn quán 万全 • Wàn quán Hé 万泉河 • Wàn quán xiàn 万全县 • Wàn róng 万荣 • Wàn róng xiàn 万荣县 • Wàn róng xiāng 万荣乡 • Wàn shān tè qū 万山特区 • Wàn shān zhèn 万山镇 • Wàn shèng 万盛 • Wàn shèng jié 万圣节 • Wàn shèng jié Qián xī 万圣节前夕 • Wàn shèng qū 万盛区 • Wàn shì dá 万事达 • Wàn shì dé 万事得 • Wàn shòu shān 万寿山 • Wàn wéi Tiān luó Dì wǎng 万维天罗地网 • Wàn wéi wǎng 万维网 • Wàn xiàn 万县 • Wàn xiàn dì qū 万县地区 • Wàn xiàn gǎng 万县港 • Wàn xiàn shì 万县市 • Wàn xiàng 万象 • Wàn xiù qū 万秀区 • Wàn yáng shān 万洋山 • Wàn yuán 万源 • Wàn yuán shì 万源市 • Wàn zài 万载 • Wàn zài xiàn 万载县 • Wàn zhōu 万州 • Wàn zhōu qū 万州区 • Xiāo Wàn cháng 萧万长 • Zhōng Wàn xué 钟万学
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Muôn, một dạng của “vạn” 萬.
2. Một âm là “mặc”. (Danh) “Mặc Kì” 万俟 họ Mặc Kì (phức tính 複姓 họ kép), vốn là tên của bộ lạc “Tiên Ti” 鮮卑, sau lấy làm họ. Đời Bắc Tề có “Mặc Sĩ Phổ Bạt” 万俟普拔.
3. Giản thể của chữ 萬.
2. Một âm là “mặc”. (Danh) “Mặc Kì” 万俟 họ Mặc Kì (phức tính 複姓 họ kép), vốn là tên của bộ lạc “Tiên Ti” 鮮卑, sau lấy làm họ. Đời Bắc Tề có “Mặc Sĩ Phổ Bạt” 万俟普拔.
3. Giản thể của chữ 萬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【万俟】Mặc Kì [Mòqí] (Họ) Mặc Kì. Xem 萬 [wàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 萬 (bộ 艹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Vạn 萬.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
vạn, mười nghìn
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Muôn, một dạng của “vạn” 萬.
2. Một âm là “mặc”. (Danh) “Mặc Kì” 万俟 họ Mặc Kì (phức tính 複姓 họ kép), vốn là tên của bộ lạc “Tiên Ti” 鮮卑, sau lấy làm họ. Đời Bắc Tề có “Mặc Sĩ Phổ Bạt” 万俟普拔.
3. Giản thể của chữ 萬.
2. Một âm là “mặc”. (Danh) “Mặc Kì” 万俟 họ Mặc Kì (phức tính 複姓 họ kép), vốn là tên của bộ lạc “Tiên Ti” 鮮卑, sau lấy làm họ. Đời Bắc Tề có “Mặc Sĩ Phổ Bạt” 万俟普拔.
3. Giản thể của chữ 萬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vạn, muôn, mười ngàn: 萬紫千紅 Muôn hồng nghìn tía;
② Nhiều lắm: 千軍萬馬 Thiên binh vạn mã; 萬事起頭難 Vạn sự khởi đầu nan, mọi việc khởi đầu đều khó khăn;
③ Vô cùng, rất, tuyệt đối, quá lắm, hết sức: 萬難 Hết sức khó khăn; 萬萬不可 Tuyệt đối không thể (không nên); 萬不能行 Tuyệt đối không được làm;
④ [Wàn] (Họ) Vạn. Xem 万 [mò] (bộ 一).
② Nhiều lắm: 千軍萬馬 Thiên binh vạn mã; 萬事起頭難 Vạn sự khởi đầu nan, mọi việc khởi đầu đều khó khăn;
③ Vô cùng, rất, tuyệt đối, quá lắm, hết sức: 萬難 Hết sức khó khăn; 萬萬不可 Tuyệt đối không thể (không nên); 萬不能行 Tuyệt đối không được làm;
④ [Wàn] (Họ) Vạn. Xem 万 [mò] (bộ 一).
Từ điển Trung-Anh
(1) ten thousand
(2) a great number
(2) a great number
Từ ghép 165
bā wàn dà zàng jīng 八万大藏经 • bǎi wàn 百万 • bǎi wàn dūn 百万吨 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百万吨级核武器 • bǎi wàn fù wēng 百万富翁 • bǎi wàn hè zī 百万赫兹 • bǎi wàn wèi 百万位 • bāo luó wàn xiàng 包罗万象 • bù pà yī wàn , jiù pà wàn yī 不怕一万,就怕万一 • chéng qiān chéng wàn 成千成万 • chéng qiān lěi wàn 成千累万 • chéng qiān shàng wàn 成千上万 • Cí wàn jí lā yī 茨万吉拉伊 • děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百万吨当量 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 读万卷书,行万里路 • Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高丽八万大藏经 • guà yī lòu wàn 挂一漏万 • Guī jiǎ wàn 龟甲万 • jiā hé wàn shì xīng 家和万事兴 • jiā zī wàn guàn 家赀万贯 • jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能 • jīn qián wàn néng 金钱万能 • jīng kǒng wàn zhuàng 惊恐万状 • Láng zhī wàn 郎之万 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉 • péng chéng wàn lǐ 鹏程万里 • qiān biàn wàn huà 千变万化 • qiān biàn wàn zhěn 千变万轸 • qiān chā wàn bié 千差万别 • qiān dāo wàn guǎ 千刀万剐 • qiān dīng wàn zhǔ 千叮万嘱 • qiān jiā wàn hù 千家万户 • qiān jīng wàn juǎn 千经万卷 • qiān jūn wàn mǎ 千军万马 • qiān nán wàn nán 千难万难 • qiān qiān wàn wàn 千千万万 • qiān qiū wàn dài 千秋万代 • qiān sī wàn lǚ 千丝万缕 • qiān tiāo wàn xuǎn 千挑万选 • qiān tóu wàn xù 千头万绪 • qiān wàn 千万 • qiān xīn wàn kǔ 千辛万苦 • qiān yán wàn yǔ 千言万语 • qiān zhēn wàn què 千真万确 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 钱不是万能的没钱是万万不能的 • qián shì wàn è zhī yuán 钱是万恶之源 • qíng kōng wàn lǐ 晴空万里 • Sāi wàn tí sī 塞万提斯 • sān wàn 三万 • shàng wàn 上万 • shí wàn 十万 • shí wàn huǒ jí 十万火急 • shí wàn wèi 十万位 • shù bǎi wàn 数百万 • shù wàn 数万 • shù yǐ wàn jì 数以万计 • shùn xī wàn biàn 瞬息万变 • tān lán shì wàn è zhī yuán 贪婪是万恶之源 • wàn ān 万安 • wàn bān 万般 • wàn bān wú nài 万般无奈 • wàn bāng 万邦 • wàn biàn bù lí qí zōng 万变不离其宗 • wàn bù dé yǐ 万不得已 • wàn dài qiān qiū 万代千秋 • wàn è 万恶 • wàn è tāo tiān 万恶滔天 • wàn è zhī yuán 万恶之源 • wàn fēn 万分 • wàn fēn tòng kǔ 万分痛苦 • wàn gǔ cháng qīng 万古长青 • wàn gǔ cháng xīn 万古长新 • wàn gǔ qiān qiū 万古千秋 • wàn guàn 万贯 • wàn guàn jiā cái 万贯家财 • wàn guó 万国 • wàn guó bó lǎn huì 万国博览会 • wàn guó mǎ 万国码 • wàn hù 万户 • wàn hù hóu 万户侯 • wàn huā tǒng 万花筒 • wàn jiā dēng huǒ 万家灯火 • wàn jiàn chuān xīn 万箭穿心 • wàn jié bù fù 万劫不复 • wàn jīn yóu 万金油 • wàn lài jù jì 万籁俱寂 • wàn lài wú shēng 万籁无声 • wàn lǐ 万里 • wàn lǐ jiāng shān 万里江山 • wàn líng dān 万灵丹 • wàn luán 万峦 • wàn mǎ bēn téng 万马奔腾 • wàn mǎ qí yīn 万马齐喑 • wàn mín 万民 • wàn míng 万名 • wàn mù kuí kuí 万目睽睽 • wàn nán 万难 • wàn néng 万能 • wàn néng gěng 万能梗 • wàn néng gěng quǎn 万能梗犬 • wàn néng qū chǐ 万能曲尺 • wàn néng yào shi 万能钥匙 • wàn nián lì 万年历 • wàn nián qīng 万年青 • wàn niàn jù huī 万念俱灰 • wàn qiān 万千 • wàn qǐng 万顷 • wàn quán 万全 • wàn rén 万人 • wàn rén dí 万人敌 • wàn rén kōng xiàng 万人空巷 • wàn rén zhī dí 万人之敌 • wàn shì 万世 • wàn shì 万事 • wàn shì dà jí 万事大吉 • wàn shì hēng tōng 万事亨通 • wàn shì jiē bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 万事皆备,只欠东风 • wàn shì jù bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 万事俱备,只欠东风 • wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难 • wàn shì rú yì 万事如意 • wàn shì shī biǎo 万世师表 • wàn shì tōng 万事通 • wàn shòu jú 万寿菊 • wàn shòu wú jiāng 万寿无疆 • wàn shuǐ qiān shān 万水千山 • wàn sǐ bù cí 万死不辞 • wàn suì 万岁 • wàn tóu zuān dòng 万头钻动 • wàn wàn 万万 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 万维网联合体 • wàn wèi 万位 • wàn wú yī shī 万无一失 • wàn wù 万物 • wàn xiàng 万象 • wàn xiàng gēng xīn 万象更新 • wàn yī 万一 • wàn yìng líng dān 万应灵丹 • wàn yòng biǎo 万用表 • wàn yǒu 万有 • wàn yǒu yǐn lì 万有引力 • wàn yuán hù 万元户 • wàn zhàng 万丈 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起 • wàn zhì pái 万智牌 • wàn zhòng yī xīn 万众一心 • wàn zǐ qiān hóng 万紫千红 • wǔ wàn 五万 • Xī wàn ní 西万尼 • Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百万农奴解放纪念日 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行万里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书 • yāo chán wàn guàn 腰缠万贯 • Yē liè wàn 耶烈万 • yī běn wàn lì 一本万利 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫当关,万夫莫开 • yī wàn 一万 • yí chòu wàn nián 遗臭万年 • yǐ fáng wàn yī 以防万一 • yǐ yī yù wàn 以一驭万 • yì wàn 亿万 • yì wàn fù háo 亿万富豪 • yì wàn fù wēng 亿万富翁 • Yǒu yì wàn suì 友谊万岁 • zào fú wàn mín 造福万民