Có 1 kết quả:
wàn zhàng ㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand fathoms
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0