Có 1 kết quả:

wàn shì shī biǎo ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄕ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) model teacher of every age (idiom)
(2) eternal paragon
(3) refers to Confucius (551-479 BC) 孔子[Kong3 zi3]

Bình luận 0