Có 2 kết quả:

Wàn quán ㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊwàn quán ㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Wanquan county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) absolutely safe
(2) surefire
(3) thorough

Bình luận 0