Có 2 kết quả:
Wàn quán ㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊ • wàn quán ㄨㄢˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wanquan county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely safe
(2) surefire
(3) thorough
(2) surefire
(3) thorough
Bình luận 0