Có 1 kết quả:

wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

thousands of staring eyes (idiom)

Bình luận 0