Có 1 kết quả:

wàn jiàn chuān xīn ㄨㄢˋ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to have one's heart pierced by thousands of arrows (idiom)
(2) fig. overcome with sorrow
(3) to lambaste
(4) to rip sb to shreds

Bình luận 0