Có 1 kết quả:
wàn jiàn chuān xīn ㄨㄢˋ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄣ
wàn jiàn chuān xīn ㄨㄢˋ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have one's heart pierced by thousands of arrows (idiom)
(2) fig. overcome with sorrow
(3) to lambaste
(4) to rip sb to shreds
(2) fig. overcome with sorrow
(3) to lambaste
(4) to rip sb to shreds
Bình luận 0