Có 1 kết quả:

wàn zǐ qiān hóng ㄨㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧㄢ ㄏㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of purples and reds (idiom); a blaze of color
(2) fig. a profusion of flourishing trades

Bình luận 0