Có 1 kết quả:

wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(in the spring) nature takes on a new look (idiom)

Bình luận 0