Có 3 kết quả:

Wàn Lǐ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇWàn lǐ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇwàn lǐ ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

Wan Li (1916-2015), PRC politician

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Wanli township in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) far away
(2) thousands of miles
(3) 10000 li

Bình luận 0